500₫
Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
Thành phần: Paracetamol, diclofenac natri
Chỉ định:
Liều lượng - Cách dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên (paracetamol 500 mg / Diclofenac sodium 50 mg) / lần, ngày 2 hoặc 3 lần.
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc, với ibuprofen, aspirin hay thuốc kháng viêm không steroid khác.
Người đang dùng thuốc chống đông coumarin.
Suy tim nặng, suy gan và/hoặc suy thận.
Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
Bệnh nhân có chảy máu, có bệnh tim, thiếu hụt men G6PD, hen hay co thắt phế quản.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Người đang dùng thuốc chống đông coumarin.
Suy tim nặng, suy gan và/hoặc suy thận.
Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
Bệnh nhân có chảy máu, có bệnh tim, thiếu hụt men G6PD, hen hay co thắt phế quản.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Tương tác thuốc:
Thuốc trung hòa acid dạ dày có thể làm chậm và kéo dài sự hấp thu của Acetaminophen đường uống.
Các thuốc chống co giật (gồm phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid có thể làm tăng độc tính của Acetaminophen trên gan.
Không dùng chung với các thuốc lợi tiểu giữ kali.
Diclofenac làm giảm nồng độ các salicylat.
Diclofenac làm tăng nồng độ digoxin, lithium, methotrexat trong huyết tương.
Warfarin: tăng nguy cơ chảy máy tiêu hóa.
Các thuốc chống co giật (gồm phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid có thể làm tăng độc tính của Acetaminophen trên gan.
Không dùng chung với các thuốc lợi tiểu giữ kali.
Diclofenac làm giảm nồng độ các salicylat.
Diclofenac làm tăng nồng độ digoxin, lithium, methotrexat trong huyết tương.
Warfarin: tăng nguy cơ chảy máy tiêu hóa.
Tác dụng phụ:
Thường gặp, ADR trên 1/100:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trướng bụng, chán ăn, khó tiêu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, tăng các transaminase, ù tai, nhức đầu.
Ít gặp, ADR trong khoảng từ 1/1000 đến 1/100:
Phù, viêm mũi, ban đỏ, mày đay, hạ huyết áp, co thắt phế quản, đau bụng, chảy máu đường tiêu hóa, buồn ngủ, mất ngủ, trầm cảm, lo âu, dễ bị kích thích, rối loạn thị giác, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu, suy gan.
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trướng bụng, chán ăn, khó tiêu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, tăng các transaminase, ù tai, nhức đầu.
Ít gặp, ADR trong khoảng từ 1/1000 đến 1/100:
Phù, viêm mũi, ban đỏ, mày đay, hạ huyết áp, co thắt phế quản, đau bụng, chảy máu đường tiêu hóa, buồn ngủ, mất ngủ, trầm cảm, lo âu, dễ bị kích thích, rối loạn thị giác, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu, suy gan.
Chú ý đề phòng:
Không dùng các thuốc khác có chứa Acetaminophen.
Sử dụng kéo dài và liều cao Acetaminophen có thể gây thương tổn tế bào gan.
Ở bệnh nhân suy tim, người già và bệnh nhân đang dùng các thuốc kháng viêm không steroid.
Người có tiền sử loét, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa, bị phenylceton-niệu, thiếu máu và uống nhiều rượu.
Người bị nhiễm khuẩn.
Người có tiền sử rối loạn đông máu, chảy máu.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Không nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và dưới sự chỉ định của bác sĩ.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Dùng thận trọng khi đang lái xe và vận hành máy móc.
Sử dụng kéo dài và liều cao Acetaminophen có thể gây thương tổn tế bào gan.
Ở bệnh nhân suy tim, người già và bệnh nhân đang dùng các thuốc kháng viêm không steroid.
Người có tiền sử loét, chảy máu hoặc thủng đường tiêu hóa, bị phenylceton-niệu, thiếu máu và uống nhiều rượu.
Người bị nhiễm khuẩn.
Người có tiền sử rối loạn đông máu, chảy máu.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Không nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và dưới sự chỉ định của bác sĩ.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Dùng thận trọng khi đang lái xe và vận hành máy móc.